Cấu hình kỹ thuật Máy cắt màng FOAM EPE – 珍珠棉横竖分切机
1. Điện áp định mức: AC380V / 50HZ, tổng công suất: 7.3KW, công suất tiêu thụ bình thường: 4KW / H;
2. Áp suất làm việc: 0,6MPa ~ 0,8MPa;
3. Kích thước xử lý hiệu quả: không giới hạn chiều dài (chiều dài) * 1300 (chiều rộng) * 1 ~ 100 (độ dày);
4. Cắt ngang: cắt bằng dao ngang được điều khiển bởi động cơ servo;
5. Cắt dọc: Cơ cấu dao tròn điều khiển bằng động cơ (công suất động cơ 1.5KW) chọn cắt;
6. Bảo vệ an toàn: bảo vệ lưới an toàn ở đầu vào cấp liệu, ba nút dừng khẩn cấp xung quanh;
7. Tấm tiếp nhận vật liệu vào và ra: tấm tiếp nhận vật liệu có thể gập lại có thể di chuyển được của tấm tiếp nhận vật liệu vào và ra;
8. Thiết bị xếp dỡ nhanh dao tròn: Thiết bị xếp dỡ nhanh dao tròn được điều khiển bằng màn hình cảm ứng để điều khiển sự giãn nở của xi lanh;
9. Độ dày của màng foam: Độ dày của màng foam là một thang đo trực quan, được điều chỉnh bằng cơ chế điều khiển bằng động cơ (0,2KW)
Cấu trúc máy chủ
1. Cấu trúc máy chủ: được hàn bằng các ống vuông và được gia công chính xác bởi trung tâm gia công giàn CNC;
2. Con lăn: được trang bị 6 con lăn, được gia công chính xác bằng máy tiện CNC, bề mặt nổi, độ bền cao;
3. Phần kết cấu: Do công ty chúng tôi thiết kế và sản xuất, hoàn thiện bằng xử lý bề mặt;
4. Bộ phận kim loại tấm: do công ty chúng tôi thiết kế và gia công, hoàn thiện bằng xử lý bề mặt;
Điều khiển điện tử
1. Bộ điều khiển: với màn hình điều khiển cảm ứng
2. Hệ thống: Hệ thống điều khiển PLC (Thương hiệu PLC);
3. Động cơ servo cắt ngang: servo 2.0KW (thương hiệu Servo);
4. Động cơ servo truyền động trống: servo 3.8KW (thương hiệu Servo);
5. Phụ kiện xi lanh và đường dẫn khí: (nhãn hiệu: Sannes);
6. Phụ kiện mạch: (nhãn hiệu: Chint);
Nhận xét: Ngoài các thông số kỹ thuật chính trên, các bộ phận khác chưa được công bố có liên quan đã được thiết kế theo yêu cầu của đặc điểm kỹ thuật. Công ty có quyền thay đổi cấu hình trên để cải thiện hiệu suất của máy và thiết bị.
– * –
1300电动横竖分切机–设备配置及概要
内容
主 机 概 要
1 额定电压:AC380V/50HZ、总功率:7.3KW、正常耗电:4KW/H;
2 工作气压:0.6MPa~0.8MPa;
3 有效加工尺寸:长不限(长)*1300(宽)*1~100(厚);
4 横向切割:由伺服电机驱动横刀切割;
5 竖向切割:由电机驱动(电机功率1.5KW)圆刀机构选择切割;
6 安全保护:入料口安全光栅保护,四周有三个急停按钮;
7 出入口接料板:出入口接料板活动可折叠拆卸板;
8 圆刀快捷装卸装置:圆刀快捷装卸装置由触摸屏控制气缸伸缩;
9 压棉厚度:压棉厚度为可视刻度尺,由电机驱动(0.2KW)机构调节厚薄;
机 械 概 要
1 主机结构:由方管焊接,经CNC龙门加工中心精密加工而成;
2 滚筒:配置6件滚筒,经数控车床精密加工,表面滚齿,经久耐用;
3 结构件:由本公司设计出图生产加工,经表面处理面成;
4 钣金件:由本公司设计出图生产加工,经表面处理面成;
电 控 概 要
1 控制器:有触摸屏控制(触摸屏品牌:国产知名品牌);
2 系统:PLC控制系统(PLC品牌:国产知名品牌);
3 横向切割伺服电机:2.0KW伺服(伺服品牌:国产知名品牌);
4 滚筒驱动伺服电机:3.8KW伺服(伺服品牌:国产知名品牌);
5 气缸及气路配件:(品牌:三耐斯);
6 电路配件:(品牌:正泰);
备注:除以上主要技术参数外,其他相关未注明部分已按规格书要求进行设计考虑。不断改进才会进 步,本公司保留为提升机器设备性能而变更以上配置的权利。
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.