Thông tin cấu hình Máy ép Màng FOAM EPE – 压棉机
Thông số kỹ thuật cơ bản
1 Điện áp định mức: AC220V / 50HZ, tổng công suất: 0,95KW, tiêu thụ điện bình thường: 0,75KW / H;
2 Kích thước xử lý hiệu quả: không giới hạn chiều dài (chiều dài) * 800 (chiều rộng) * 10 ~ 350 (độ dày);
3 Phương pháp ép bông: Băng tải trơn xanh PVC dùng để ép bông lên xuống;
4 Băng tải lên xuống: sử dụng bốn vít hình thang để truyền động;
5 Bảo vệ an toàn: Có hai nút dừng khẩn cấp ở đầu vào của nguồn cấp dữ liệu;
6 Phương pháp cấp liệu: đưa vào băng tải dưới ở đầu phía trước bằng tay (băng tải trên dài 1400mm và băng tải dưới dài 2200mm);
7 Phương pháp điều chỉnh độ cao của băng tải trên: truyền động bằng động cơ;
8 Độ sâu ép bông: Độ dày bông ép thấp hơn sản phẩm 3 ~ 8mm;
Tóm tắt máy
1 Cấu trúc máy chủ: được hàn bằng các ống vuông và được gia công chính xác bởi trung tâm gia công giàn CNC;
2 Con lăn: Con lăn cấu hình được gia công chính xác bằng máy tiện CNC và bề mặt có rãnh, có độ bền cao;
3 Phần kết cấu: Do công ty chúng tôi thiết kế và sản xuất, hoàn thiện bằng xử lý bề mặt
4 Các bộ phận kim loại tấm: do công ty chúng tôi thiết kế và gia công, và hoàn thiện bằng xử lý bề mặt;
Tóm tắt điều khiển điện tử
1 Bộ điều khiển: Có hộp điều khiển điện (bộ biến tần);
2 Động cơ truyền động băng tải: Động cơ giảm tốc không đồng bộ ba pha 0,75KW, động cơ này được trang bị bộ biến tần 0,75KW (Delixi) để điều chỉnh tốc độ truyền động của băng tải;
3 Động cơ nâng hạ băng tải trên: Động cơ bánh răng không đồng bộ ba pha 0,2KW
4 Phụ kiện mạch: Nhãn hiệu: Chint
Nhận xét: Ngoài các thông số kỹ thuật chính trên, các bộ phận khác chưa được công bố có liên quan đã được thiết kế theo yêu cầu của đặc điểm kỹ thuật. Công ty có quyền thay đổi cấu hình trên để cải thiện hiệu suất của máy và thiết bị.
压棉机–设备配置及概要
内容
主 机 概 要
1 额定电压:AC220V/50HZ、总功率:0.95KW、正常耗电:0.75KW/H;
2 工作气压:无此配置
3 有效加工尺寸:长不限(长)*800(宽)*10~350(厚);
4 压棉方式:上下采用PVC绿色光面输送带压棉;
5 输送带上升下降:采用四条梯形丝杆传动;
6 安全保护:入料口设有两个急停按钮;
7 送料方式:人工放入前端下输送带(上输送带长1400mm,下输送带2200mm) ;
8 上输送带高度调节方式:电机驱动;
9 压棉深度:压棉厚度低于产品3~8mm;
机 械 概 要
1 主机结构:由方管焊接,经CNC龙门加工中心精密加工而成;
2 滚筒:配置件滚筒,经数控车床精密加工,表面滚花,经久耐用;
3 结构件:由本公司设计出图生产加工,经表面处理面成
4 钣金件:由本公司设计出图生产加工,经表面处理面成;
电 控 概要
1 控制器:有电控箱(变频器:国产知名品牌);
2 系统:无此项配置;
3 输送带驱动电机:0.75KW三相异步减速电机(电机品牌:国产知名品牌),本 电机配有0.75KW变频器(德力西)调节输送带传送速度;
4 上输送带升降电机:0.2KW三相异步减速电机(电机品牌:国产知名品牌);
5 气缸及气路配件:无此项配置;
6 电路配件:(品牌:正泰);
备注:除以上主要技术参数外,其他相关未注明部分已按规格书要求进行设计考虑。不断改进才会进步,本 公司保留为提升机器设备性能而变更以上配置的权利。
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.